Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
死生 sǐ shēng
ㄙˇ ㄕㄥ
1
/1
死生
sǐ shēng
ㄙˇ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) life or death
(2) critical (event)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Khốc Lưu tư hộ kỳ 1 - 哭劉司戶其一
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Lan Đình tập tự - 蘭亭集序
(
Vương Hy Chi
)
•
Nguyệt dạ ức xá đệ - 月夜憶舍弟
(
Đỗ Phủ
)
•
Nguyệt hạ độc chước kỳ 3 - 月下獨酌其三
(
Lý Bạch
)
•
Phòng binh tào Hồ mã - 房兵曹胡馬
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụ tân hành - 負薪行
(
Đỗ Phủ
)
•
Quá Nhược Tùng đinh hữu cảm thị trọng huynh - 過若松町有感示仲兄
(
Tô Mạn Thù
)
•
Tráng du - 壯遊
(
Đỗ Phủ
)
•
Túc Diên Hà huyện trị dạ mộng tiên thất cảm thành - 宿延河縣治夜夢先室感成
(
Phạm Đình Hổ
)
•
Việt Đông đạo trung đắc bệnh - 粵東道中得病
(
Nguyễn Thượng Hiền
)
Bình luận
0